Có 2 kết quả:
說唱 shuō chàng ㄕㄨㄛ ㄔㄤˋ • 说唱 shuō chàng ㄕㄨㄛ ㄔㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) speaking and singing, as in various forms of storytelling such as 彈詞|弹词[tan2 ci2] and 相聲|相声[xiang4 sheng5]
(2) (music) rapping
(2) (music) rapping
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) speaking and singing, as in various forms of storytelling such as 彈詞|弹词[tan2 ci2] and 相聲|相声[xiang4 sheng5]
(2) (music) rapping
(2) (music) rapping
Bình luận 0